Có 3 kết quả:
夹子 jiā zi ㄐㄧㄚ • 夾子 jiā zi ㄐㄧㄚ • 家子 jiā zi ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clip
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clip
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) household
(2) family
(2) family
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0