Có 3 kết quả:

夹子 jiā zi ㄐㄧㄚ 夾子 jiā zi ㄐㄧㄚ 家子 jiā zi ㄐㄧㄚ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) clip
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet

Từ điển Trung-Anh

(1) clip
(2) clamp
(3) tongs
(4) folder
(5) wallet

jiā zi ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) household
(2) family